Có 1 kết quả:

退位 tuì wèi ㄊㄨㄟˋ ㄨㄟˋ

1/1

tuì wèi ㄊㄨㄟˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to abdicate

Bình luận 0